NGUYÊN TẮC "VĂN NGHỆ PHỤC VỤ CHÍNH TRỊ" VÀ PHƯƠNG PHÁP SÁNG TÁC HIỆN THỰC XÃ HỘI CHỦ NGHĨA TRONG MỸ THUẬT VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 1945-1985 / (Record no. 8853)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00879nam a22002537a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005152
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115550.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170525s2016 xx |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng LÃ NGUYÊN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NGUYÊN TẮC "VĂN NGHỆ PHỤC VỤ CHÍNH TRỊ" VÀ PHƯƠNG PHÁP SÁNG TÁC HIỆN THỰC XÃ HỘI CHỦ NGHĨA TRONG MỸ THUẬT VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 1945-1985 /
Thông tin trách nhiệm LÃ NGUYÊN
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 2016
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 13-21
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00413-418
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HÌNH TƯỢNG NGHỆ THUẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT HIỆN ĐẠI VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát PHƯƠNG PHÁP SÁNG TÁC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 3 THÁNG 9 NĂM 2016
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5152
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.