NHỮNG CHUYỂN BIẾN MỚI TRONG SÁNG TÁC TRANH IN Ở VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2000-2015 / (Record no. 8861)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00827nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005160
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115555.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170529s xx |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Số Cutter nội bộ (OCLC) NG527PH561
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng NGUYỄN, NGHĨA PHƯƠNG
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NHỮNG CHUYỂN BIẾN MỚI TRONG SÁNG TÁC TRANH IN Ở VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2000-2015 /
Thông tin trách nhiệm NGUYỄN NGHĨA PHƯƠNG
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 75-83
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00413-418
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GIAI ĐOẠN 2000-2015
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SÁNG TÁC TRANH IN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 3 THÁNG 9 NĂM 2016
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH IN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH IN VIỆT NAM
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5160
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.