TRÂU TRÊN GỐM CỔ / (Record no. 8877)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00677nam a22002537a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005190
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115606.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170605s xx |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Số Cutter nội bộ (OCLC) NG527H600
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng NGUYỄN, THƯỢNG HỶ
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TRÂU TRÊN GỐM CỔ /
Thông tin trách nhiệm NGUYỄN THƯỢNG HỶ
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 20-21
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00425
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GỐM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GỐM CỔ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HOA VĂN TRANG TRÍ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ MỸ THUẬT SỐ 193 THÁNG 1 NĂM 2009
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANG TRÍ TRÊN GỐM
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5190
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.