TRIỂN LÃM KÝ HỌA THỜI CHIẾN : (Record no. 8881)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00812nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART170005195 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115115608.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170605s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | Đ406L461 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | ĐOÀN, THỊ LỢI |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | TRIỂN LÃM KÝ HỌA THỜI CHIẾN : |
Phần còn lại của nhan đề | NHẬT KÍ VỀ NHỮNG KHOẢNH KHẮC ĐÁNG NHỚ / |
Thông tin trách nhiệm | ĐOÀN THỊ LỢI |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | tr. 42-44 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | BTC00426 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | KÍ HỌA KHÁNG CHIẾN |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | PHẠM NGỌC LIỆU |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TẠP CHÍ MỸ THUẬT SỐ 196 THÁNG 4 NĂM 2009 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRIỂN LÃM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRIỂN LÃM MỸ THUẬT |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 5195 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.