TIN VÀO TƯƠNG LAI : (Record no. 8888)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00535nam a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART170005203 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115115612.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170605s2011 xx ||||||||||||||||| || |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
245 0# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | TIN VÀO TƯƠNG LAI : |
Phần còn lại của nhan đề | TRÒ CHUYỆN ĐẦU XUÂN CÙNG VỚI HỌA SĨ VI KIẾN THÀNH |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Năm xuất bản/phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | tr. 25-26 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | BTC00427 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | HỌA SĨ VI KIẾN THÀNH |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | VI KIẾN THÀNH |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 5203 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.