KỸ THUẬT THỜI HÙNG VƯƠNG MỘ NAM VIỆT- VĂN ĐẾ THUỞ VĂN MINH ĐÔNG SƠN / (Record no. 8910)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00850nam a22002897a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005228
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115626.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170607s2011 xx |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng TRỊNH, QUANG VŨ
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính KỸ THUẬT THỜI HÙNG VƯƠNG MỘ NAM VIỆT- VĂN ĐẾ THUỞ VĂN MINH ĐÔNG SƠN /
Thông tin trách nhiệm TRỊNH QUANG VŨ
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 2011
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 19-24
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00429
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐÔNG SƠN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỘ NAM VIỆT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT CỔ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT THỜI HÙNG VƯƠNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ MỸ THUẬT SỐ 224 THÁNG 8 NĂM 2011
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN ĐẾ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN MINH ĐÔNG SƠN
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5228
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.