BÚP BÊ GỖ TINH HOA CỦA NGHỆ THUẬT CHẾ TÁC GỖ NHẬT BẢN / (Record no. 8911)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00796nam a22002777a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005229
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115626.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170607s2011 xx |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng CHU, MẠNH CƯỜNG
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính BÚP BÊ GỖ TINH HOA CỦA NGHỆ THUẬT CHẾ TÁC GỖ NHẬT BẢN /
Thông tin trách nhiệm CHU MẠNH CƯỜNG
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 2011
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 25-26
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00429
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BÚP BÊ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BÚP BÊ GỖ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BÚP BÊ NHẬT BẢN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT CHẾ TÁC GỖ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NHẬT BẢN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ MỸ THUẬT SỐ 224 THÁNG 8 NĂM 2011
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5229
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.