HÀNH TRÌNH ĐI TÌM BỨC TRANH SƠN DẦU ĐẦU TIÊN CỦA HỘI HỌA VIỆT NAM / (Record no. 8936)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01023nam a22003257a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005257
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115640.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170608s2012 xx |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng NGUYỄN, HẢI YẾN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính HÀNH TRÌNH ĐI TÌM BỨC TRANH SƠN DẦU ĐẦU TIÊN CỦA HỘI HỌA VIỆT NAM /
Thông tin trách nhiệm NGUYỄN HẢI YẾN
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 27-29
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00432
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BÌNH VĂN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BỨC BÌNH VĂN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BỨC TRANH SƠN DẦU ĐẦU TIÊN CỦA VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HỌA SĨ LÊ HUY MIẾN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HỌA SĨ LÊ VĂN MIẾN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TÁC PHẨM BÌNH VĂN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ MỸ THUẬT SỐ 232 THÁNG 4 NĂM 2012
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH SƠN DẦU
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH SƠN DẦU VIỆT NAM
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5257
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.