NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI CHÂU Á: 2012 VÀ XA HƠN. (Record no. 8937)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01004nam a22003137a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART170005258 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115115642.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170608s2012 xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | PHẠM, LONG |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI CHÂU Á: 2012 VÀ XA HƠN. |
Số của tập/phần | PHẦN II, |
Tên của tập/phần | CÁC ĐỘNG THÁI MỚI CỦA THỊ TRƯỜNG / |
Thông tin trách nhiệm | PHẠM LONG (lược dịch) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Năm xuất bản/phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | tr. 35-36 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | BTC00432 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 2012 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CHÂU Á |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | GALERRY |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | MỸ THUẬT CHÂU Á 2012 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | MỸ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI CHÂU Á |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TẠP CHÍ MỸ THUẬT SỐ 232 THÁNG 4 NĂM 2012 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TƯƠNG LAI CỦA MỸ THUẬT CHÂU Á |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 5258 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.