NHỮNG CẢM XÚC TRONG TÔI : (Record no. 8938)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00779nam a22002777a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005259
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115642.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170608s2012 xx |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng HOÀNG CHÍNH
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NHỮNG CẢM XÚC TRONG TÔI :
Phần còn lại của nhan đề TRIỂN LÃM CÂU LẠC BỘ NỮ TÁC GIẢ 2012 /
Thông tin trách nhiệm HOÀNG CHÍNH
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 37-38
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00432
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát 2012
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HỌA SĨ NỮ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NỮ HỌA SĨ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ MỸ THUẬT SỐ 232 THÁNG 4 NĂM 2012
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRIỂN LÃM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRIỂN LÃM MỸ THUẬT
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5259
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.