MỸ THUẬT TRUNG HOA ĐƯƠNG ĐẠI (Record no. 8978)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00766nam a22002777a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005303
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115706.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170614s2012 xx |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
245 0# - Nhan đề chính
Nhan đề chính MỸ THUẬT TRUNG HOA ĐƯƠNG ĐẠI
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 20-22
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00437
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT TRUNG HOA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT TRUNG HOA ĐƯƠNG ĐẠI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát PHONG CÁCH ĐỘC ĐÁO
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát PHONG CÁCH NGHỆ SĨ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát PHONG CÁCH SÁNG TÁC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TĂNG PHAN CHÍ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ MỸ THUẬT SỐ 233
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5303
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.