NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI CHÂU Á: 2012 VÀ XA HƠN. (Record no. 8986)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00824nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005312
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115712.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170614s2012 xx |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng PHẠM, LONG
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI CHÂU Á: 2012 VÀ XA HƠN.
Số của tập/phần PHẦN I,
Tên của tập/phần THỊ TRƯỜNG /
Thông tin trách nhiệm PHẠM LONG (lược dịch)
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 37-39
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát 2012
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHÂU Á
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI CHÂU Á
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ MỸ THUẬT SỐ 232 THÁNG 4 NĂM 2012
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THỊ TRƯỜNG MỸ THUẬT
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5312
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.