Công bố kết quả khai quật khảo cổ di tích văn hóa tiền Sa Huỳnh / (Record no. 9249)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00830nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1689 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115115954.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100622s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Quế Hà |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Công bố kết quả khai quật khảo cổ di tích văn hóa tiền Sa Huỳnh / |
Thông tin trách nhiệm | Quế Hà |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Các nhà khảo cổ học của Bảo tàng lịch sử quốc gia Việt Nam và Bảo tàng tỉnh Bình Thuận vừa công bố kết quả khảo cổ văn hóa tiền Sa Huỳnh tại di tích động Bà Hòe (xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận) |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 9/2016 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | khảo cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa Sa Huỳnh |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 256.-12.9.2016.-Tr. 19 |
Other item identifier | BV.004/16.9 |
Nhan đề | Tiền phong |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.