Buông lỏng trùng tu di tích / (Record no. 9323)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00585nab a22001817a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6959 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115120041.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170207s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trinh Nguyễn |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Buông lỏng trùng tu di tích / |
Thông tin trách nhiệm | Trinh Nguyễn |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Sự lơ là và lỏng lẻo của các cơ quan quản lý trong việc trùng tu các di tích cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 12/2015 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | trùng tu di tích |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 348.-14.12.2015.-Tr. 18 |
Other item identifier | BV.029/15.12 |
Nhan đề | Thanh niên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.