Mona Lisa là người tình đồng giới của Da Vinci? / (Record no. 9332)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00827nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 7097 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115120048.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170210s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Việt Lâm |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Mona Lisa là người tình đồng giới của Da Vinci? / |
Thông tin trách nhiệm | Việt Lâm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Sử gia nghệ thuật người Ý Silvano Vinceti, kiệt tác Mona Lisa được danh họa Phục hưng Leonardo de Vinci pha trộn giữa chân dung người tình đồng giới của ông là Salai với bà Lisa Gherardini là vợ của một nhà buôn giàu có ở vùng Tuscany |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 4/2016 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Leonardo da Vinci |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mona lisa |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 97.-22.4.2016.-Tr. 13 |
Other item identifier | BV.017/16.4 |
Nhan đề | Thể thao & văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.