Tính bản địa của nghệ thuật Đông Sơn : (Record no. 9409)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00943nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 808 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115120136.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100118s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Thu Thủy |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tính bản địa của nghệ thuật Đông Sơn : |
Phần còn lại của nhan đề | Nhân kỷ niệm 85 năm phát hiện Văn hóa Đông Sơn / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thu Thủy |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Triển lãm "Tiếng vọng Đông Sơn - Những hiện vật mới phát hiện từ năm 2004-2009" tại Bảo tàng Lịch sử VN. Triển lãm trưng bày hơn 100 hiện vật. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đông Sơn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghệ thuật Đông Sơn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tiếng vọng Đông Sơn - Những hiện vật mới phát hiện từ năm 2004-2009 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | triển lãm |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 14482.-14.6.2009.-Tr. 3 |
Other item identifier | BL.003/09 |
Nhan đề | Hà Nội mới |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.