Đổi sừng tê lấy...tranh Lê Quảng Hà / (Record no. 9436)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00609nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 7396 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115120151.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170224s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | N.M.Hà |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Đổi sừng tê lấy...tranh Lê Quảng Hà / |
Thông tin trách nhiệm | N.M.Hà |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Dự án nghệ thuật Nghệ thuật thể hiện đẳng cấp (Art & your social status) |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 9/2016 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dự án nghệ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lê Quảng Hà |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 264.-20.9.2016.-Tr.8 |
Other item identifier | BV.004/16.9 |
Nhan đề | Tiền phong |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.