Trại điêu khắc đá quốc tế Ninh Thuận 2011: Nhiều cái... nhất! / (Record no. 9596)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00904nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 3341 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115120332.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110505s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phan, Quốc Anh |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Trại điêu khắc đá quốc tế Ninh Thuận 2011: Nhiều cái... nhất! / |
Thông tin trách nhiệm | Phan Quốc Anh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Trại điêu khắc đá quốc tế Ninh Thuận 2011 với chủ đề "Ninh Thuận - Điểm đến của tương lai" gồm 50 phác thảo của 36 tác giả trong và ngoài nước. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | điêu khắc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Ninh Thuận - Điểm đến của tương lai |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | trại điêu khắc đá quốc tế Ninh Thuận |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | trại sáng tác |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 1994+1995.-29.4.2011.-Tr. 24 |
Other item identifier | BV.015/11 |
Nhan đề | Văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.