Ký họa thời chiến của Phạm Ngọc Liệu / (Record no. 9606)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00846nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 785 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115120339.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100115s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trương Hoàng |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Ký họa thời chiến của Phạm Ngọc Liệu / |
Thông tin trách nhiệm | Trương Hoàng |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Triển lãm "Ký họa thời chiến" của họa sĩ Phạm Ngọc Liệu tại Bảo tàng Lịch sử Quân sự VN gồm 200 bức ký họa chiến tranh được ôgn vẽ năm 1971-1972 tại chiến trường Quảng Trị |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ký họa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Ký họa thời chiến |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Phạm Ngọc Liệu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | triển lãm |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 79.-11.4.2009.-Tr. 5 |
Other item identifier | BV.006/09 |
Nhan đề | Lao động |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.