Tài sản tùy táng của Thoại Ngọc Hầu và phu nhân / (Record no. 9735)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00826nab a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6847 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115120500.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170110s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lương, Chánh Tòng |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tài sản tùy táng của Thoại Ngọc Hầu và phu nhân / |
Thông tin trách nhiệm | Lương Chánh Tòng |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những di vật của Thống chế Thoại Ngọc Hầu và phu nhân được phát hiện tại An Giang, có rất nhiều trang sức, đồ gốm và cả những vật phẩm bang giao giữa Việt Nam và các nước Đông Nam Á |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 11/2015 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | An Giang |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Thoại Ngọc Hầu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tùy táng |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 329.-25.11.2015.-Tr. 18 - 19 |
Other item identifier | BV.029/15.11 |
Nhan đề | Thanh niên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.