HS Đỗ Minh Tâm: Trại sáng tác quốc tế do... dân làng "tài trợ"! / (Record no. 9900)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00686nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 2125 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115120652.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100804s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phương Khanh |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | HS Đỗ Minh Tâm: Trại sáng tác quốc tế do... dân làng "tài trợ"! / |
Thông tin trách nhiệm | Phương Khanh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Phỏng vấn HS Đỗ Minh Tâm về trại sáng tác quốc tế tại Malaysia tháng 12.2008 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đỗ Minh Tâm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | trại sáng tác |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 14.-14.1.2009.-Tr. 18 |
Other item identifier | BV.017/09.1 |
Nhan đề | Thể thao & văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.