Văn Miếu Xích Đằng / (Record no. 9912)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00580nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 2201 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115120702.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100811s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê, Hồng Thiện |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Văn Miếu Xích Đằng / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Hồng Thiện |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Về Văn Miếu Xích Đằng (Hưng Yên) |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hưng Yên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Văn Miếu Xích Đằng |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 33.-15.8.2010.-Tr. 8 |
Other item identifier | BL.001B/10 |
Nhan đề | Nhân dân cuối tuần |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.