Báu vật khảo cổ học Việt Nam trên nước Đức / (Record no. 9913)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00771nab a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 7464 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115120703.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170225s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Đức Bình |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Báu vật khảo cổ học Việt Nam trên nước Đức / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Bình |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Triển lãm Báu vật khảo cổ học Việt Nam với hơn 400 hiện vật đặc sắc, khai mạc tại Bảo tàng Khảo cổ học LWL thành phố Herne, bang Nordrhein Westfalen, Đức |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 10/2016 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đức |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | khảo cổ học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 2850.-17.10.2016.-Tr. 7 |
Other item identifier | BV.015/16.10 |
Nhan đề | Văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.