Làng bích họa Tam Thanh trong ảnh nghệ thuật / (Record no. 9919)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00775nab a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 7395 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115120710.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170224s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | H.X.Huỳnh |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Làng bích họa Tam Thanh trong ảnh nghệ thuật / |
Thông tin trách nhiệm | H.X.Huỳnh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Dự án mỹ thuật cộng đồng Hàn Quốc - Việt Nam với sự hỗ trợ của Quỹ giao lưu quốc tế Hàn Quốc, làng bích họa Tam Thanh thuộc xã biển Tam Thanh, thành phố Tam Kỳ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 9/2016 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | làng bích họa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật cộng đồng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tam Thanh |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 265.-21.9.2016.-Tr. 19 |
Other item identifier | BV.029/16.9 |
Nhan đề | Thanh niên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.