|
181.
|
Thạch Lam văn và đời: / Tân Chi (tuyển, soạn) Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb Hà Nội, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: V14 TH102L.
|
|
182.
|
Gia phả của đất: / Hoàng Minh Tường Tập 1 Thủy hỏa đạo tặc by Hoàng, Minh Tường. Edition: In lần thứ 3 Có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Thanh niên, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: V23 GI-100P.
|
|
183.
|
Gia phả của đất: / Hoàng Minh Tường Tập 2 Đồng sau bão by Hoàng, Minh Tường. Edition: In lần thứ 2 Có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Thanh niên, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: V23 GI-100P.
|
|
184.
|
Chuyện tình New York: / Hà Kin by Hà, Kin. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb Hội nhà văn, 2008Other title: New York love stories.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (8). Location(s): Kho STK Call number: V23 CH527T.
|
|
185.
|
Rừng xưa xanh lá một thời để mất: Viết về bè bạn, tặng con gái Bùi thị Giáng Hương Bùi Ngọc Tấn by Bùi, Ngọc Tấn. Series: tập chân dung văn nghệ sĩEdition: Tái bảnMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H: Hội nhà văn, Công ty văn hóa Đông A, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: V24 R556X.
|
|
186.
|
Sáu giang hồ và những mảnh đời phiêu bạt khác : tập truyện Mường Mán by Mường, Mán. Series: tập chân dung văn nghệ sĩMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H: Trẻ, Công ty văn hóa Phương Nam, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: V23 S111G.
|
|
187.
|
Phiêu linh trắng: Tuyển truyện ngắn hay và mới nhất/ Nguyễn Thu Phương by Nguyễn, Thu Phương. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H: Thanh niên, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: V23 PH309L.
|
|
188.
|
4 lối vào nhà cười: Tập truyện/ Hồ Anh Thái by Hồ, Anh Thái. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: V23 B454L.
|
|
189.
|
Hoài vọng của lý trí: phê bình văn học và tùy bút/ Đinh Gia Trinh by Đinh, Gia Trinh. Edition: In lần thứ hai có bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb Hội nhà văn; 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Location(s): Kho STK Call number: V24 H404V.
|
|
190.
|
Ông cố vấn: hồ sơ một điệp viên/ Hữu Mai Trọn bộ ba tập by Hữu, Mai. Edition: In lần thứ năm có chỉnh lýMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Quân đội nhân dân; 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: V23 Ô455C.
|
|
191.
|
Tầm lan: tập truyện/ Dương Duy Ngữ by Dương Duy Ngữ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H: Quân đội nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: V23 T120L.
|
|
192.
|
Người đàn bà có ma lực: Tập truyện ngắn/ Y Ban Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Thanh niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Location(s): Kho STK Call number: V23 NG558Đ.
|
|
193.
|
Nguyên Hồng tấm lòng qua trang viết: / Nguyễn Ánh Ngân tuyển chọn và biên soạn Series: Nhà văn Việt Nam tác phẩm và dư luậnMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (9). Location(s): Kho STK Call number: V23.
|
|
194.
|
Lão Khổ - Thiên thần sám hối: tiểu thuyết/ Tạ Duy Anh by Tạ, Duy Anh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: V23 L108K.
|
|
195.
|
Đường vào chiến khu Đ: / Thạch Cương by Thạch, Cương. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Công an nhân dân, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: V24 Đ561V.
|
|
196.
|
Vùng quê yên tĩnh - Nhìn dưới mặt trời - Một cảnh đời: tiểu thuyết/ Nguyễn Kiên by Nguyễn, Kiên. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: V23 V513Q.
|
|
197.
|
Cây bút, đời người: Tập chân dung văn học/ Vương Trí Nhàn by Vương, Trí Nhàn. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: V24 C126B.
|
|
198.
|
Truyện ngắn: / Nguyễn Huy Thiệp by Nguyễn, Huy Thiệp. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: V23 TR527N.
|
|
199.
|
Mở rừng: tiểu thuyết/ Lê Lựu by Lê, Lựu. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Thanh niên, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: V23 M460R.
|
|
200.
|
Nhật ký trong tù: Thơ và lời bình/ Diệu Huyền tuyển soạn by Nhiều tác giả. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: V21 NH124K.
|