Your search returned 8 results. Subscribe to this search

| |
1. CHÂN DUNG TỰ HỌA CỦA VINCENT VANGOGH / DƯƠNG THỊ HÒA

by DƯƠNG, THỊ HÒA.

Material type: Text Text Publication details: 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho LV Call number: D561H401.

2. NGHIÊN CỨU TRANH CHÂN DUNG TỰ HỌA CỦA CÁC HỌA SĨ BIỂU HIỆN KIRCHNER, MUNCH, SCHIELE, KOKOSCHKA, NOLDE / ĐỖ NGUYÊN GIÁP

by ĐỖ, NGUYÊN GIÁP.

Material type: Text Text Publication details: 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho LV Call number: Đ450GI-109.

3. Tự họa: vẽ mình, vẽ thời đại / Hạ Huyền

by Hạ Huyền.

Source: Thể thao & văn hóaMaterial type: Article Article Language: Vietnamese Availability: No items available :

4. Triển lãm "Chân dung tự họa - phía sau tấm gương": Khám phá những khoảnh khắc tự bộc lộ của họa sĩ / Gia Phú

by Gia Phú.

Source: Người Hà NộiMaterial type: Article Article Language: Vietnamese Availability: No items available :

5. Chân dung tự họa - Tuyên ngôn của họa sĩ / Sa Nam

by Sa Nam.

Source: Sức khỏe & đời sốngMaterial type: Article Article Language: Vietnamese Availability: No items available :

6. Tác phẩm "Nhập nhòe" đoạt giải nhất vẽ chân dung tự họa Dogma / Linh Phạm

by Linh Phạm.

Source: Văn nghệ Tp.HCMMaterial type: Article Article Language: Vietnamese Availability: No items available :

7. Mỗi chân dung một số phận / Thanh Kiều

by Thanh Kiều.

Source: Thể thao & văn hóaMaterial type: Article Article Language: Vietnamese Availability: No items available :

8. Painting Portraits in Acrylic: A practical guide to contemporary portraiture/ Hashim Akib

by Akib, Hashim [tác giả].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: China: Search Press, 2019Title translated: Vẽ chân dung bằng Acrylic Hướng dẫn thực hành về vẽ chân dung đương đại.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho KD Call number: 751.13(N) P103N.
Lists: