|
1.
|
LE TEMPS DES PAYSANS : MÉMOIRE DE LA VIE RURALE / RAYMOND HUMBERT;MARIE JOSE DROGON by HUMBERT, RAYMOND | MARIE JOSE DROGON. Material type: Text Language: English Publication details: Paris : TEMPS ACTUELS, 1982Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 761(N) R112H511.
|
|
2.
|
LE TEMPS DES ARTISANS / RAYMOND HUMBERT by HUMBERT,RAYMOND. Material type: Text Language: English Publication details: PARIS : HIER ET DEMAIN, 1980Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 751.32(N) R112H511.
|
|
3.
|
IMAGES A LA SAUVETTE / HENRI CARTIER-BRESSON by HENRI CARTIER-BRESSON. Material type: Text Language: English Publication details: PARIS : VERVE, 1952Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 751.32(N) H204BR206.
|
|
4.
|
ARBBEP MAPKE = HOẠ SĨ ALBER MARKE / H.NEHRLLHHA by H.NEHRLLHHA. Material type: Text Language: English Publication details: 1975Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 751(N) H.N201.
|
|
5.
|
INTERNATIONAL EXHIBITION OF CHILDREN'S DRAWINGS MOSCOW = TRIỂN LÃM QUỐC TẾ VỀ TRANH THIẾU NHI Ở MOSCOW :MY COUNTRY,MY HOME / A.BER by BER, A. Material type: Text Language: English Publication details: MOSCOW : AURORA ART Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 751(N) A100B206.
|
|
6.
|
Les hommes et leurs aliments / Jacques Barrau by Barrau,Jacques. Material type: Text Language: English Publication details: Paris, 1983Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 751(N) J102B109.
|
|
7.
|
CHẤT TRỮ TÌNH TRONG TRANH SINH HOẠT / TÀO THỊ THU HƯƠNG by TÀO, THỊ THU HƯƠNG. Material type: Text Publication details: 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho LV Call number: T108H561.
|
|
8.
|
ĐỀ TÀI SINH HOẠT TRONG TRANH KHẮC GỖ MÀU VIỆT NAM / NGUYỄN THỊ HIỀN LƯƠNG by NGUYỄN, THỊ HIỀN LƯƠNG. Material type: Text Publication details: 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho LV Call number: NG527L561.
|
|
9.
|
L'Art Vivant / Florent Fels by Fels,Florent. Material type: Text Language: English Publication details: Geneve, 1950Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 751(N) FL434F201.
|
|
10.
|
Eugene Delacroix Dem Auge ein Fest / Tagebichern by Tagebichern. Material type: Text Language: English Publication details: Berlin : Gesellschaft, 1979Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 751(N) T102.
|
|
11.
|
Tinh thần lạc quan trong hội họa Việt Nam về đề tài lao động sản xuất giai đoạn 1954-1985 : / Lương Thùy Trang by Lương, Thùy Trang. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: , 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Location(s): Kho LV Call number: 7(V) T312T.
|