|
1.
|
ONE THOUSAND YEARS OF JAPANESE ART (650-1650) : FROM THE CLEVELAND MUSEUM OF ART / SHERMAN E. Lee by SHERMAN E. Lee. Material type: Text Language: English Publication details: AMERICAN, 1981Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 709(N) SH206E200L201.
|
|
2.
|
Mỹ thuật của nguyên sắc Nhật Bản Material type: Text Language: English Publication details: Japan Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD .
|
|
3.
|
NHỮNG NỀN MỸ THUẬT NGOÀI PHƯƠNG TÂY : Các nền mỹ thuật của Châu Phi, Ấn Độ và Đông Nam Á, Trung Hoa, Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Đại Dương và Châu Mĩ / Phan Quang Định (dịch) by Phan, Quang Định. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Checked out (1). Location(s): Kho STK Call number: PH105Đ312.
|
|
4.
|
Một số nền mỹ thuật thế giới / Nguyễn Phi Hoanh by Nguyễn, Phi Hoanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1978Availability: No items available : Withdrawn (2).
|
|
5.
|
TẠM BIỆT KTTY!!! TÂM TRẠNG SỐNG GIỮA THIÊN ĐƯỜNG VÀ ĐỊA NGỤC TRONG MỸ THUẬT NHẬT BẢN ĐƯƠNG ĐẠI Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 2012Availability: No items available :
|
|
6.
|
Lớp vẽ khỏa thân lột trần "cuộc khủng hoảng trai tân" ở Nhật Bản / Tường Linh by Tường Linh. Source: Thể thao & văn hóaMaterial type: Article Language: Vietnamese Availability: No items available :
|