Your search returned 11 results. Subscribe to this search

| |
1. ART OF THE DIGITAL AGE / BRUCE WANDS

by WANDS, BRUCE.

Material type: Text Text Language: English Publication details: CHINA, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho KD Call number: 761(N) BR506W105.

2. THEMES IN CONTEMPORARY ART / GILL PERRY

by PERRY, GILL.

Material type: Text Text Language: English Publication details: SINGAPORE, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho KD Call number: 751(N) GI-P206.

3. KHÔNG GIAN NGHỆ THUẬT INSTALLATION, PERFORMANCE VÀ BODY ART Ở VIỆT NAM / MAI ĐẠI LƯU

by MAI, ĐẠI LƯU.

Material type: Text Text Publication details: 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho LV Call number: M103L566.

4. Nghệ thuật biểu diễn hiện thực tâm lý / Đình Quang

by Đình Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1978Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 700.

5. Hóa trang / Nhữ Đình Nguyên

by Nhữ, Đình Nguyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Vụ Văn hóa quần chúng, 1970Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 972.

6. Lịch sử sân khấu Việt Nam : sơ thảo :giai đoạn 1945-1975 :Phần 1 - Tuồng :Phần 2 - Chèo :Phần 3 - Múa rối / Viện Sân Khấu T.1

by Viện Sân Khấu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Sân Khấu, 1984Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách .

7. Công chúa Turanđốt : Bi hài kịch 5 hồi của Các tô Gô xi. Tập tư liệu về sân khấu dân gian

Series: Tài liệu tham khảo sân khấu nước ngoàiMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Vụ nghệ thuật sân khấu, 1982Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 790.

8. Kỹ thuật biểu diễn của diễn viên nghiệp dư / Lý Tĩnh ; Trần Quảng dịch ; Hoàng Quí h.đ

by Lý Tĩnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa nghệ thuật, 1962Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 790.

9. Mấy vấn đề trong kịch bản chèo / Hà Văn Cầu

by Hà, Văn Cầu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1977Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 792.

10. Nghệ sỹ tuồng Nguyễn Lai / Nguyễn Thị Nhung

by Nguyễn, Thị Nhung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1975Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 791.092.

11. NGHỆ THUẬT TRÌNH DIỄN VẤN ĐỀ CƠ THỂ, LÝ THUYẾT VÀ THỰC HÀNH / PHẠM LONG dịch

by PHẠM, LONG.

Material type: Text Text Availability: No items available :