|
1.
|
Làng nghề, phố nghề Thăng Long Hà Nội / Trần Quốc Vượng; Đỗ Thị Hảo by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm Triển lãm Văn hoá Nghệ thuật, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách .
|
|
2.
|
Một Hà Nội trăn trở và vật vã / Việt Văn by Việt Văn. Source: Lao độngMaterial type: Article Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
3.
|
Mười giá trị văn hóa tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội: Làng nghệ, phố nghề/ Nguyễn Văn Chức by Nguyễn, Văn Chức [Chủ biên]. Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Hà Nội, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 913(V) M558G.
|
|
4.
|
Làng nghề, phố nghề Thăng Long - Hà Nội trên đường phát triển: / Vũ Quốc Tuấn by Vũ, Quốc Tuấn [chủ biên] | Bùi Văn Vượng ThS. Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb.Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 745(V) L106N.
|
|
5.
|
Thủ công nghiệp, công nghiệp từ Thăng Long đến Hà Nội: / Nguyễn Lang by Nguyễn, Lang PGS [chủ biên]. Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb.Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 745(V) TH500C.
|
|
6.
|
Làng nghề - phố nghề Thăng Long - Hà Nội: / Trần Quốc Vượng by Trần, Quốc Vượng | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | Đỗ Thị Hảo PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: ĐHQGHN, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 9(V) L106N.
|