|
1.
|
D'une chine a l'autre / Henri Cartier - Bresson,Jean -Paul Sartre by Cartier - Bresson, Henri. Material type: Text Language: English Publication details: Paris, 1954Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 771(N) H204C109BR206.
|
|
2.
|
Miera Sardze / Riga by Riga. Material type: Text Language: English Publication details: Riga, 1975Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 751.13(N) R309.
|
|
3.
|
Đề tài chiến tranh trong tranh của họa sĩ Nguyễn Sáng : / Hoàng Thắng by Hoàng, Thắng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: , 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Location(s): Kho LV Call number: 7(V).
|
|
4.
|
Đề tài kí ức chiến tranh trong hội họa Việt Nam giai đoạn 2000-2015 : / Đỗ Hoàng Anh by Đỗ, Hoàng Anh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: , 2018Availability: No items available :
|
|
5.
|
Những bí mật về chiến tranh Việt Nam: (Hồi ức về Việt Nam và hồ sơ Lầu Năm Góc)/ DANIEL ELLSBERG by ELLSBERG, DANIEL [sưu tầm biên soạn] | Tĩnh Hà, Kiều Oanh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H: Công an nhân dân, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Location(s): Kho STK Call number: 9(V)2 NH556B.
|
|
6.
|
Điệp viên hoàn hảo: Cuộc đời hai mặt không thể tin được của Phạm Xuân Ẩn, Phóng viên tạp chí Time và điệp viên cộng sản Việt Nam/ Larry Berman by Berman, Larry | Nguyễn Đại Phượng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Thông tấn, 2007Other title: Perfect spy.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: 9(V) Đ307V.
|
|
7.
|
Ở lưng chừng thời gian: / David Bergen by Bergen, David | Nguyễn Tuệ Đan [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: N(712.3)=V Ơ460L.
|
|
8.
|
Why Vietnam: bản dạo đầu con chim hải âu của nước Mỹ / Archimedes L.A.Patti by L.A.Patti, Archimedes | Lê Trọng Nghĩa [dịch]. Edition: tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H: Đà Nẵng, 2001Title translated: Tại sao Việt Nam?.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: 32(V)8 WH600V.
|
|
9.
|
Tội phạm vì hòa bình: / Jerry Elmer by Elmer, Jerry. Series: Tuyển tác phẩm văn họcMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H: Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: N(523).4 T452P.
|