Your search returned 7 results. Subscribe to this search

| |
1. NHỮNG SUY NGHĨ TRONG TRANH DÂN GIAN VÀ TRANH ĐỒ HOẠ VIỆT NAM / NGUYỄN MINH SƠN

by NGUYỄN, MINH SƠN.

Material type: Text Text Publication details: 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho LV Call number: NG527S463.

2. Không có gì ngoài cả cuộc đời : Tập truyện về Các Mác và Phridrích Anghen / Vlađimia Busin ; Dương Minh Sơn, Từ Ngọc Ân

by Busin, Vlađimia.

Edition: In lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Original language: dịch Liên Xô Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 1984Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 891.7.

3. CON RỒNG LẠC VIỆT / DƯƠNG ĐÌNH MINH SƠN

by DƯƠNG, ĐÌNH MINH SƠN.

Material type: Text Text Availability: No items available :

4. Tranh vải - một vẻ đẹp đến từ Nhật Bản / Minh Sơn

by Minh Sơn.

Source: Thời báo làng nghề ViệtMaterial type: Article Article Language: Vietnamese Availability: No items available :

5. Tranh thảm - Ngậm ngùi và tiếc nuối / Minh Sơn

by Minh Sơn.

Source: Sức khỏe & đời sốngMaterial type: Article Article Language: Vietnamese Availability: No items available :

6. Triết học sinh quan : Những tác phẩm của các triết gia Phương tây từ Plato tới Kant/ Stanley Rosen; Nguyễn Minh Sơn (dịch)

by Rosen, Stanley | Nguyễn Minh Sơn.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Lao Động, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: 1.16(V) TR308H.

7. Những tháng, năm trong nền chính trị lớn: / Evgeni Primacov

by Primacov, Evgeni | Lê Văn Thắng, Nguyễn Đình Viện, Nguyễn Minh Sơn [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H.: Công an nhân dân, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: N(519.1).4=V NH556T.