|
1.
|
CÁC THỂ LOẠI VÀ LOẠI HÌNH MỸ THUẬT / NGUYỄN TRÂN by NGUYỄN, TRÂN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Checked out (3). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) NG527TR121.
|
|
2.
|
LỊCH SỬ MỸ THUẬT THẾ GIỚI / NGUYỄN TRÂN by NGUYỄN, TRÂN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (15). Checked out (3). Location(s): Kho GT Call number: 709(V) NG527TR121.
|
|
3.
|
Nghệ thuật đồ họa / Nguyễn Trân by Nguyễn Trân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 760.
|
|
4.
|
Nguyễn Đỗ Cung / Chu Quang Trứ, Khương Huân, Nguyễn Trân by Chu, Quang Trứ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1987Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (3). Location(s): Kho sách .
|
|
5.
|
Các thể loại và loại hình mỹ thuật / Nguyễn Trân by Nguyễn Trân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách .
|
|
6.
|
Nghệ thuật hoành tráng / Triệu Thúc Đan, Nguyễn Quân, Phạm Công Thành, Nguyễn Trân by Triệu, Thúc Đan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1981Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 700.
|