|
1.
|
DESSINS DE MAUTHAUSEN = BẢN VẼ CỦA MAUTHAUSEN / EDMOND GOERGEN by GOERGEN,EDMOND. Material type: Text Language: English Publication details: PARIS : CERCLE D'ART, 1975Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 751.16(N) E201G426.
|
|
2.
|
ARCHITECTURAL DRAWING : PERSPECTIVE,LIGHT AND SHADOW,RENDERING / SHERLEY W.MORGAN by W.MORGAN, SHERLEY. Material type: Text Language: English Publication details: 1966Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 721(N) SH206W.M434.
|
|
3.
|
West Europaische Kunst : Malerei,Zeichnungen ,Skulpturen / Ermitage by Ermitage. Material type: Text Language: English Publication details: Aurona- Kunstverlag, 1984Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 751.13(N) E206.
|
|
4.
|
NHỮNG NGÔI NHÀ MƠ ƯỚC / DAN MORRIS;NGUYỄN KIM DÂN dịch by MORRIS,DAN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : NXB TỔNG HỢP TP.HỒ CHÍ MINH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (6). Location(s): Kho STK Call number: 721.1(V) D105M434.
|
|
5.
|
HÌNH THỂ, KHÔNG GIAN VÀ CÁI NHÌN (BƯỚC ĐẦU HỌC VẼ VÀ TRÌNH BÀY TẠO HÌNH) : Phần 1: DẤU VẾT VÀ KHÔNG GIAN NGUYÊN TẮC CƠ BẢN VẼ HÌNH - NỀN . CHƯƠNG 2. NỀN. NHẬN THỨC VÀ CẤU TRÚC KHÔNG GIAN Material type: Text Availability: No items available :
|
|
6.
|
HÌNH THỂ, KHÔNG GIAN VÀ CÁI NHÌN (BƯỚC ĐẦU HỌC VẼ VÀ TRÌNH BÀY TẠO HÌNH) : Phần 1: DẤU VẾT VÀ KHÔNG GIAN NGUYÊN TẮC CƠ BẢN VẼ HÌNH - NỀN . CHƯƠNG 2. NỀN. NHẬN THỨC VÀ CẤU TRÚC KHÔNG GIAN / VƯƠNG TỬ LÂM dịch by VƯƠNG, TỬ LÂM. Material type: Text Availability: No items available :
|
|
7.
|
HÌNH THỂ, KHÔNG GIAN VÀ CÁI NHÌN (BƯỚC ĐẦU HỌC VẼ VÀ TRÌNH BÀY TẠO HÌNH) : Phần 1: DẤU VẾT VÀ KHÔNG GIAN NGUYÊN TẮC CƠ BẢN VẼ HÌNH - NỀN . CHƯƠNG 2. NỀN. NHẬN THỨC VÀ CẤU TRÚC KHÔNG GIAN. TIẾP THEO SỐ 9(27) THÁNG 9 NĂM 2014 / VƯƠNG TỬ LÂM dịch by VƯƠNG, TỬ LÂM. Material type: Text Availability: No items available :
|
|
8.
|
l'Univers de Fragonard = Fragonard hoạ sĩ đỉnh cao, những cuốn sách về bản vẽ :les Carnets de Dessins Material type: Text Language: English Publication details: 1971Availability: No items available :
|