|
1.
|
ART OF THE DIGITAL AGE / BRUCE WANDS by WANDS, BRUCE. Material type: Text Language: English Publication details: CHINA, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho KD Call number: 761(N) BR506W105.
|
|
2.
|
THEMES IN CONTEMPORARY ART / GILL PERRY by PERRY, GILL. Material type: Text Language: English Publication details: SINGAPORE, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho KD Call number: 751(N) GI-P206.
|
|
3.
|
KHÔNG GIAN NGHỆ THUẬT INSTALLATION, PERFORMANCE VÀ BODY ART Ở VIỆT NAM / MAI ĐẠI LƯU by MAI, ĐẠI LƯU. Material type: Text Publication details: 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho LV Call number: M103L566.
|
|
4.
|
Nghệ thuật biểu diễn hiện thực tâm lý / Đình Quang by Đình Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1978Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 700.
|
|
5.
|
Hóa trang / Nhữ Đình Nguyên by Nhữ, Đình Nguyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Vụ Văn hóa quần chúng, 1970Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 972.
|
|
6.
|
Lịch sử sân khấu Việt Nam : sơ thảo :giai đoạn 1945-1975 :Phần 1 - Tuồng :Phần 2 - Chèo :Phần 3 - Múa rối / Viện Sân Khấu T.1 by Viện Sân Khấu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Sân Khấu, 1984Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách .
|
|
7.
|
Công chúa Turanđốt : Bi hài kịch 5 hồi của Các tô Gô xi. Tập tư liệu về sân khấu dân gian Series: Tài liệu tham khảo sân khấu nước ngoàiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Vụ nghệ thuật sân khấu, 1982Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 790.
|
|
8.
|
Kỹ thuật biểu diễn của diễn viên nghiệp dư / Lý Tĩnh ; Trần Quảng dịch ; Hoàng Quí h.đ by Lý Tĩnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa nghệ thuật, 1962Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 790.
|
|
9.
|
Mấy vấn đề trong kịch bản chèo / Hà Văn Cầu by Hà, Văn Cầu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1977Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 792.
|
|
10.
|
Nghệ sỹ tuồng Nguyễn Lai / Nguyễn Thị Nhung by Nguyễn, Thị Nhung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1975Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 791.092.
|
|
11.
|
NGHỆ THUẬT TRÌNH DIỄN VẤN ĐỀ CƠ THỂ, LÝ THUYẾT VÀ THỰC HÀNH / PHẠM LONG dịch by PHẠM, LONG. Material type: Text Availability: No items available :
|