|
1.
|
Sân khấu nước ngoài Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam, 1981Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 790.
|
|
2.
|
Kỹ thuật biểu diễn của diễn viên nghiệp dư / Lý Tĩnh ; Trần Quảng dịch ; Hoàng Quí h.đ by Lý Tĩnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa nghệ thuật, 1962Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 790.
|
|
3.
|
Sự ra đời của vở diễn / Iu. Davatski ; Người dịch: Nguyễn Thị Minh Hiền by Davatski, Iu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nghệ sĩ sân khấu, 1984Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 790.
|
|
4.
|
Nghệ thuật diễn viên / B.E. Dakhava ; Dịch: Vũ Đình Phòng by Dakhava, B.E. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam, 1982Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 790.
|
|
5.
|
Diễn viên và sân khấu / Lưu Quang Vũ, Vương Trí Nhàn, Xuân Quỳnh by Lưu, Quang Vũ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1979Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 895.922.
|
|
6.
|
Mac xen Mac xo - vua kịch câm / Êlêna Markôpva ; Đặng Dũng dịch by Markôpva, Êlêna. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Phú Khánh : Sở Văn hoá và Thông tin Phú Khánh, 1987Availability: No items available :
|
|
7.
|
Tôi đưa Lưu Hiểu Khánh ra tòa: / Vương Kiến Trung by Vương, Kiến Trung | Đoàn Như Trác [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: N(414).3=V T452Đ.
|