|
1.
|
TÌM HIỂU CÁC NGHỀ THỦ CÔNG ĐIÊU KHẮC CỔ TRUYỀN / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (26). Checked out (1). Location(s): Kho STK Call number: CH500TR550.
|
|
2.
|
NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC CỔ Material type: Text Language: English Publication details: RUSSIAN Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 731(N) Đ309KH113.
|
|
3.
|
SCULPTURRES GRECQUES / PIERRE DEVAMBEZ by DEVAMBEZ PIERRE. Material type: Text Language: English Publication details: PARIS : SUN PARIS, 1960Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 731.4(N) P302D207.
|
|
4.
|
ĐIÊU KHẮC CỔ VIỆT NAM / PHAN CẨM THƯỢNG by PHAN, CẨM THƯỢNG. Material type: Text Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho KD Call number: PH105TH561.
|
|
5.
|
TƯỢNG CỔ VIỆT NAM VỚI TRUYỀN THỐNG ĐIÊU KHẮC DÂN TỘC / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) CH500TR550.
|
|
6.
|
Nghệ thuật Chămpa: Câu chuyện của những pho tượng cổ/ Ngô Văn Doanh by Ngô, Văn Doanh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: 731.709597 NGH250T.
|
|
7.
|
Bà hoàng trên đá: Chân dung nữ quý tộc trên điêu khắc hậu phật thế kỷ 16 - 18 ở Việt Nam/ Vũ Thị Hằng by Vũ, Thị Hằng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb Đại học quốc gia Hà Nội, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: 731(V) B100H.
|