|
1.
|
Flowery dream / Hồng Kim Nhung by Hồng, Kim Nhung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 750.
|
|
2.
|
Tác phẩm mỹ thuật sưu tập của bảo tàng mỹ thuật Việt Nam / Trần Nguyên Đán, Đặng Thế Minh, Nguyễn Xuân Tiệp,... biên tập; dịch giả: Nguyễn Thế Hùng; ảnh chụp: Đỗ Huy Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Bảo tàng mỹ thuật Việt Nam, 2002Other title: Artworks Vietnam fine arts museum's collections.Availability: No items available : In transit (1).
|
|
3.
|
Nghệ thuật điêu khắc Việt Nam thời Lý và thời Trần (Thế kỷ 11-14) / Tống Trung Tín by Tống, Trung Tín. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1997Other title: Viet Nam Sculptủal Art in the Ly and Tran Dynasties (XIth - XIVth centuries).Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 730.
|
|
4.
|
Nghệ thuật Đông Nam Á / Cao Xuân Phổ chủ biên, Ngô Văn Doanh, Trần Thị Lý, Trần Văn Khê by Cao, Xuân Phổ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Đông Nam Á, 1984Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách .
|
|
5.
|
Sáng tác mỹ thuật : 1979 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1979Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (3). Location(s): Kho sách Call number: 700.9597 S106T.
|
|
6.
|
Le Musée de sculpture Cam de Đà Nẵng Material type: Text Language: French Publication details: Paris : AFAO, 1997Title translated: Bảo tàng điêu khắc Chămpa Đà Nẵng.Availability: No items available : In transit (1).
|
|
7.
|
Điêu khắc ngoài trời Việt Nam hiện đại : kỷ yếu hội thảo / Viện Mỹ thuật by Viện Mỹ thuật. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (4). Location(s): Kho sách Call number: 730.
|
|
8.
|
Sculpture by Le Dinh Quy Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011Other title: Lê Đình Quỳ.Title translated: Điêu khắc của Lê Đình Quỳ.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 730.
|
|
9.
|
Tranh, tượng về Hồ Chủ Tịch / Tô Ngọc Vân, Trịnh Phòng, Diệp Minh Châu,...; Trình bày: Trần Văn Cấn; Ảnh của: Viện bảo tàng mỹ thuật Việt Nam, Đào Thiện Vỵ, Lê Vượng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách .
|
|
10.
|
Điêu khắc thành phố Hồ Chí Minh 1975-2010 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2011Other title: Sculpture Ho Chi Minh city 1975-2010.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 730.
|
|
11.
|
Mỹ thuật thời Lê Sơ / Nguyễn Đức Nùng by Nguyễn, Đức Nùng | Nguyễn, Bá Vân [tác giả] | Nguyễn, Du Chi [tác giả] | Nguyễn, Tiến Cảnh [tác giả]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1978Availability: No items available : In transit (1).
|
|
12.
|
Du khảo văn hóa Chăm / Nguyễn Văn Kự, Ngô Văn Doanh... by Nguyễn, Văn Kự. Material type: Text Language: English Language: French Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách .
|
|
13.
|
Mi-ken Lan-Giê-Lô / Iêcvin Stôun ; Dịch: Vũ Ngọc hà by Stôun, Iêcvin. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1978Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 730.
|
|
14.
|
Tìm hiểu mỹ thuật Phật giáo : Sách hướng dẫn có minh hoạ về những ký hiệu và biểu tượng Phật giáo / Meher McArthur ; Phan Quang Định dịch by McArthur, Meher. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 740.
|
|
15.
|
Tranh sơn dầu và tượng của Văn Thơ / Văn Thơ; Ảnh: Đỗ Huy, Nguyễn Công Trường, Đức Trung; Dịch giả: Thế Hùng Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2008Other title: Oil paintings and sculptures by Van Tho.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách .
|
|
16.
|
Điêu khắc môi trường / Thiện Tâm by Thiện Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Mỹ thuật công nghiệp Hà Nội, 1990Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách .
|
|
17.
|
Việt Nam điêu khắc dân gian : Thế kỷ XVI - XVII - XVIII Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngoại văn, 1975Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 730.95.
|
|
18.
|
Khoa Điêu khắc : 1976 - 2008 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh, 2008Other title: Department of Sculpture.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách .
|
|
19.
|
Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền / Chu Quang Trứ by Chu, Quang Trứ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách .
|
|
20.
|
Triển lãm 10 năm điêu khắc toàn quốc lần thứ 5 (2003-2013) / Bộ Văn hóa, Thế thao và Du lịch; Cục Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và triển lãm; Hội Mỹ thuật Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (3). Location(s): Kho sách .
|