|
1.
|
TÌM HIỂU CÁC NGHỀ THỦ CÔNG ĐIÊU KHẮC CỔ TRUYỀN / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (26). Checked out (1). Location(s): Kho STK Call number: CH500TR550.
|
|
2.
|
ĐÀM ĐẠO VỚI PHẬT ĐÀ / LÝ GIÁC MINH,LÂM THẤM;VŨ NGỌC QUỲNH dịch by LÝ, GIÁC MINH. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VĂN HỌC, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: 293(V) L600M312.
|
|
3.
|
CÁC THỂ LOẠI VÀ LOẠI HÌNH MỸ THUẬT / NGUYỄN TRÂN by NGUYỄN, TRÂN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (6). Checked out (2). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) NG527TR121.
|
|
4.
|
KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC - ĐIÊU KHẮC NGOÀI TRỜI VIỆT NAM HIỆN ĐẠI = KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC / TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM by TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: 751.35(v) M600N104.
|
|
5.
|
TƯỢNG NGƯỜI THỜ TRONG DI TÍCH / LÊ CƯỜNG by LÊ, CƯỜNG. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: 75(V) L250C561.
|
|
6.
|
TRÊN ĐƯỜNG TÌM VỀ CÁI ĐẸP CỦA CHA ÔNG / NGUYỄN DU CHI by NGUYỄN, DU CHI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB MỸ THUẬT - VIỆN MỸ THUẬT, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 75(V) NG527CH300.
|
|
7.
|
TRÊN ĐƯỜNG TÌM VỀ CÁI ĐẸP CỦA CHA ÔNG / NGUYỄN DU CHI by NGUYỄN, DU CHI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB MỸ THUẬT - VIỆN MỸ THUẬT, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 75(V) NG527CH300.
|
|
8.
|
BÁCH KHOA THƯ : KIẾN TRÚC,HỘI HỌA, ĐIÊU KHẮC, ĐỒ HỌA, NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ / LÊ PHỤC QUỐC by LÊ, PHỤC QUỐC. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : XÂY DỰNG, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) L250QU451.
|
|
9.
|
TƯỢNG NGƯỜI THỜ TRONG DI TÍCH / LÊ CƯỜNG by LÊ, CƯỜNG. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: 75(V) L250C561.
|
|
10.
|
SÁNG GIÁ CHÙA XƯA MỸ THUẬT PHẬT GIÁO / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: 75(V) CH500TR550.
|
|
11.
|
SÁNG GIÁ CHÙA XƯA MỸ THUẬT PHẬT GIÁO / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: 75(V) CH500TR550.
|
|
12.
|
TƯỢNG CỔ VIỆT NAM VỚI TRUYỀN THỐNG ĐIÊU KHẮC DÂN TỘC / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) CH500TR550.
|
|
13.
|
:Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Chùa Thầy / Đặng Thị Phong Lan by Đặng, Thị Phong Lan TS [Đặng Thị Phong Lan]. Edition: lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H: Mỹ thuật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: 709(V).
|
|
14.
|
Nghệ thuật Chămpa: Câu chuyện của những pho tượng cổ/ Ngô Văn Doanh by Ngô, Văn Doanh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: 731.709597 NGH250T.
|
|
15.
|
Di sản văn hóa Chăm: / Nguyễn Văn Kự by Nguyễn, Văn Kự. Edition: in lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Thế giới, 2012Other title: Heritage of Chăm Culture; Le Patrimoine Culturel Chăm.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 73(V) D300S.
|
|
16.
|
Chất liệu giấy trong nghệ thuật điêu khắc Việt Nam giai đoạn 2000-2015: / Đặng Thị Phong Lan by Đặng, Thị Phong Lan. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Mỹ thuật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (22). Location(s): Kho STK Call number: 73(V) CH124L.
|
|
17.
|
NGhệ thuật kiến trúc và điêu khắc chùa Thầy : / Đặng Thị Phong Lan by Đặng, Thị Phong Lan. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Mỹ thuật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (23). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) NGH250T.
|
|
18.
|
Beauty: Documents of Contemporary Art/ Dave Beech by Dave, Beech. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: , 2009Title translated: Tài liệu nghệ thuật đương đại.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Location(s): Kho STK Call number: N(751) B200U.
|
|
19.
|
Bà hoàng trên đá: Chân dung nữ quý tộc trên điêu khắc hậu phật thế kỷ 16 - 18 ở Việt Nam/ Vũ Thị Hằng by Vũ, Thị Hằng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb Đại học quốc gia Hà Nội, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: 731(V) B100H.
|
|
20.
|
Breaking the Mould Sculpture by Women since 1945: / Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : Hayward Gallery, 2020Title translated: Phá vỡ khuôn mẫu điêu khắc bởi phụ nữ từ năm 1945.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: 731(N) BR200K.
|