|
1.
|
MỘT VÀI SUY NGHĨ VỀ NHỮNG HÌNH THỨC BIỂU ĐẠT TRONG ĐIÊU KHẮC GỖ HIỆN ĐẠI / NGUYỄN HỒNG PHONG by NGUYỄN, HỒNG PHONG. Material type: Text Publication details: 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho LV Call number: NG527PH431.
|
|
2.
|
L'ART BULGARE DE LA SCULPTURE SUR BOIS = ĐIÊU KHẮC GỖ Ở BUNGARI / DIMITRE DROUMEV,ASSENE VASILEV by DROUMEV, DIMITRE | ASSENE VASILEV. Material type: Text Language: English Publication details: SOFIA, 1955Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 731.4(N) D310DR435.
|
|
3.
|
EARLY WOOD CARVINGS IN HUNGARY = NHỮNG TÁC PHẨM CHẠM GỖ NGHỆ THUẬT THỜI KÌ ĐẦU Ở HUNGARY / MARIA AGGHAZY by AGGHAZY,MARIA. Material type: Text Language: English Publication details: BUDAPEST, 1965Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 731(N) M109A102.
|
|
4.
|
L'ART DE L'INDONÉSIE / TIBOR BODROGI by BODROGI, TIBOR. Material type: Text Language: English Publication details: PARIS : CERCLE D'ART, 1972Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: 731.4(N) T301B419.
|
|
5.
|
ĐIÊU KHẮC GỖ VIỆT NAM TỪ 1986 ĐẾN NAY / NGUYỄN HỒNG PHONG by NGUYỄN, HỒNG PHONG. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho LV Call number: 731(V) NG527PH431.
|
|
6.
|
ĐIÊU KHẮC ĐÌNH LÀNG / THÁI BÁ VÂN by THÁI, BÁ VÂN. Material type: Text Availability: No items available :
|
|
7.
|
CHẤT LIỆU GỖ CỦA EMILE VAN DER KRUK TRONG ĐIÊU KHẮC ĐƯƠNG ĐẠI / LÊ THỊ HIỀN by LÊ, THỊ HIỀN. Material type: Text Availability: No items available :
|
|
8.
|
Nghệ nhân Phạm Văn Cường: "Anh thợ cả" làng tượng Phật / Vi Nhung by Vi Nhung. Source: Thể thao & văn hóaMaterial type: Article Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
9.
|
Độc đáo tượng Sơn Đồng / Bạch Thanh by Bạch Thanh. Source: Hà Nội mớiMaterial type: Article Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
10.
|
Sơn Đồng giữ gìn nghề truyền thống / Đức Cảnh by Đức Cảnh. Source: Lao độngMaterial type: Article Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
11.
|
Năng động làng nghệ Sơn Đồng / Trần Công Huyền by Trần, Công Huyền. Source: Quân đội nhân dânMaterial type: Article Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
12.
|
Tài hoa nét chạm Sơn Đồng / Hoàng Nguyên by Hoàng Nguyên. Source: Văn hóaMaterial type: Article Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
13.
|
Hồn gỗ Huyền thoại và đương đại / Kiều Bình Định by Kiều, Bình Định. Source: Quân đội nhân dânMaterial type: Article Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
14.
|
Sống lại nghề tạc tượng dân gian Tây Nguyên / Tuyết Mai, Lê Hường by Tuyết Mai. Source: Tiền PhongMaterial type: Article Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
15.
|
Nghệ thuật điêu khắc gỗ của hai nghệ sỹ Willy Verginer và Bruno Walpoth : / Lương Minh Côn by Lương, Minh Côn. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: , 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho LV Call number: NGH250T.
|
|
16.
|
Hình tượng con người trong nghệ thuật điêu khắc gỗ Việt nam giai đoạn 2000-2015 : / Nguyến Văn Thọ by Nguyễn, Văn Thọ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: , 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho LV Call number: 73(V).
|
|
17.
|
Hình tượng con người trong nghệ thuật điêu khắc gỗ Việt nam giai đoạn 2000-2015 : / Nguyễn Văn Thọ by Nguyễn, Văn Thọ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: , 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho LV Call number: 73(V) H312T.
|