|
121.
|
Cẩm nang 6000 tư thế và động tác người / Nhóm họa sĩ Nhà xuất bản Giang Tô, Trung Quốc by Nhà xuất bản Giang Tô. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: TR513QU451.
|
|
122.
|
ĐỒ ĐIỂN MỸ THUẬT TRUNG QUỐC / NHẤT NHƯ, PHẠM CAO HOÀN by NHẤT NHƯ | PHẠM, CAO HOÀN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: NH124NH550.
|
|
123.
|
GIÁO TRÌNH KÝ HOẠ / TRẦN HOÀNG SƠN by TRẦN, HOÀNG SƠN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM, 2015Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
124.
|
HOẠ SỸ NGUYỄN VĂN CHUNG : TẬP TRANH KÝ HOẠ / ĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN by ĐẶNG, THỊ BÍCH NGÂN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Location(s): Kho KD Call number: Đ116NG121.
|
|
125.
|
GIÁO TRÌNH ĐỒ HOẠ / Nguyễn Nghĩa Duyện by Nguyễn, Nghĩa Duyện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (258). Checked out (2). Location(s): Kho GT Call number: 76(V) NG527D527.
|
|
126.
|
GIÁO TRÌNH BỐ CỤC / Đặng Quý Khoa by Đặng, Quý Khoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (23). Checked out (1). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) Đ116KH401.
|
|
127.
|
GIẢI PHẪU TẠO HÌNH / NGND. LƯƠNG XUÂN NHỊ by LƯƠNG, XUÂN NHỊ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Checked out (1). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) L561NH300.
|
|
128.
|
GIÁO TRÌNH ĐỒ HOẠ / Nguyễn Nghĩa Duyện by Nguyễn, Nghĩa Duyện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho GT Call number: 76(V) NG527D527.
|
|
129.
|
GIÁO TRÌNH BỐ CỤC / Đặng Quý Khoa by ĐẶNG, QUÝ KHOA. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) Đ116KH401.
|
|
130.
|
GIÁO TRÌNH TRANH LỤA / NGUYỄN THỤ by NGUYỄN, THỤ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (370). Checked out (3). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) NG527TH500.
|
|
131.
|
LỊCH SỬ MỸ THUẬT THẾ GIỚI / NGUYỄN TRÂN by NGUYỄN, TRÂN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (15). Checked out (3). Location(s): Kho GT Call number: 709(V) NG527TR121.
|
|
132.
|
GIÁO TRÌNH BỐ CỤC / Đặng Quý Khoa by Đặng, Quý Khoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) Đ116KH401.
|
|
133.
|
Kỷ yếu hội thảo : Đồ họa ứng dụng / Viện Mỹ thuật by Viện Mỹ thuật. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (3). Location(s): Kho sách Call number: 760.
|
|
134.
|
Đặng Tin Tưởng - khắc gỗ và in trên kính, sơn mài khắc, giấy dó và ký họa, sơn dầu và acrylic / Đặng Tin Tưởng by Đặng, Tin Tưởng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách .
|
|
135.
|
Tượng Phật Trung Quốc / Lý Lược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng biên soạn by Lý, Lược Tam. Material type: Text Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1996Availability: No items available : In transit (1).
|
|
136.
|
Nghề sơn cổ truyền Việt Nam / Lê Huyên by Lê Huyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 390.
|
|
137.
|
Biennale mỹ thuật trẻ : Thành phố Hồ Chí Minh lần 1-2009 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hội Mỹ thuật Việt Nam, 2009Other title: Biennale of the young artists.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 709.05.
|
|
138.
|
Họa sĩ, giảng viên, tác giả tác phẩm Khoa Hội họa / Đại học Mỹ thuật Hà Nội by Đại học Mỹ thuật Hà Nội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 750.
|
|
139.
|
Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam / Chu Quang Trứ by Chu, Quang Trứ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 720.
|
|
140.
|
Với Mỹ thuật : Nghiên cứu, lý luận, phê bình, sáng tác / Trần Thức by Trần Thức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 700.
|