|
61.
|
20 NĂM MỸ THUẬT VIỆT NAM THỜI KỲ ĐỔI MỚI 1986-2006 : KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC / CỒ THANH ĐAM by CỒ, THANH ĐAM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB MỸ THUẬT, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) C450Đ104.
|
|
62.
|
KỶ YẾU HỘI THẢO MỸ THUẬT VIỆT NAM THẾ KỶ 20 / TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI by TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB MỸ THUẬT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) M600TH504.
|
|
63.
|
KIẾN TRÚC TÂY PHƯƠNG THỜI TRUNG ĐẠI / PHẠM CAO HOÀN (dịch) by PHẠM, CAO HOÀN [dịch]. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : NXB MỸ THUẬT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 721(N) PH104H406.
|
|
64.
|
TỔNG QUAN NGHỆ THUẬT ĐÔNG PHƯƠNG : HỘI HỌA TRUNG HOA / KHẢI K .PHẠM, TRƯƠNG CAM KHẢI,HOÀI ANH... by KHẢI, K .PHẠM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2005Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
65.
|
MỸ THUẬT HY LẠP LA MÃ : QUI PHÁP TẠO HÌNH VÀ PHONG CÁCH / HUỲNH NGỌC TRẢNG (BIÊN SOẠN) by HUỲNH, NGỌC TRẢNG [BIÊN SOẠN]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 7-04(V) H531TR106.
|
|
66.
|
LÀNG TRANH ĐÔNG HỒ / NGUYỄN THÁI LAI by NGUYỄN, THÁI LAI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB MỸ THUẬT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 761.24(V) NG527L103.
|
|
67.
|
DI SẢN VĂN HOÁ DÂN TỘC TRONG TÍN NGƯỠNG VÀ TÔN GIÁO Ở VIỆT NAM / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 385(V) CH500TR550.
|
|
68.
|
NHỮNG BÀI VIẾT VỀ MỸ THUẬT / NGUYỄN VĂN CHUNG by NGUYỄN, VĂN CHUNG. Material type: Text Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: NG527CH513.
|
|
69.
|
LỊCH SỬ NGHỆ THUẬT NƯỚC NGOÀI. TẬP 3 Material type: Text Publication details: Hà Nội : ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1984Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 7-04 NGH250TH504.
|
|
70.
|
PHÁT TRIỂN THƯƠNG HIỆU MẠNH BAO BÌ HỒN CỦA SẢN PHẨM / Th.S NGUYỄN THỊ HỢP by Th.S NGUYỄN, THỊ HỢP. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: 761.71(V) NG527H465.
|
|
71.
|
KỶ YẾU HỘI THẢO THẨM MỸ MÔI TRƯỜNG Material type: Text Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK .
|
|
72.
|
HOA VĂN VIỆT NAM : TỪ THỜI TIỀN SỬ ĐẾN NỬA ĐẦU THỜI KÌ PHONG KIẾN / NGUYỄN DU CHI by NGUYỄN, DU CHI. Material type: Text Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho KD Call number: 751.23(V)H401V.
|
|
73.
|
THĂNG LONG HÀ NỘI VĂN, THƠ, HỌA, NHẠC / TRƯƠNG HẠNH by TRƯƠNG HẠNH. Material type: Text Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (7). Location(s): Kho STK Call number: TR561H107.
|
|
74.
|
MỸ THUẬT VỚI BÁC HỒ / HỘI MỸ THUẬT VIỆT NAM by HỘI MỸ THUẬT VIỆT NAM. Material type: Text Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Location(s): Kho STK Call number: V308N104.
|
|
75.
|
VỚI VĂN HÓA MỸ THUẬT. TẬP 2 / TRẦN THỨC by TRẦN, THỨC. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: 709(V) TR121TH552.
|
|
76.
|
CHÙA DÂU VÀ NGHỆ THUẬT TỨ PHÁP : DAU PAGODA AND THE ART OF TỨ PHÁP RELIGION / PHAN CẨM THƯỢNG by PHAN, CẨM THƯỢNG. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: 73(V) PH105TH561.
|
|
77.
|
CHÙA MÍA = MÍA PAGODA / LÊ THANH HƯƠNG by LÊ, THANH HƯƠNG. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: 745(V) L250H561.
|
|
78.
|
TƯỢNG NGƯỜI THỜ TRONG DI TÍCH / LÊ CƯỜNG by LÊ, CƯỜNG. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: 75(V) L250C561.
|
|
79.
|
CON MẮT NHÌN CÁI ĐẸP / NGUYỄN QUÂN by NGUYỄN, QUÂN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Checked out (1). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) NG527QU121.
|
|
80.
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI 1925 ĐẾN 2005 / TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI by TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: MỸ THUẬT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Location(s): Kho KD Call number: 75(V) M600TH504.
|