|
1.
|
NHỮNG BÀI VIẾT VỀ MỸ THUẬT / NGUYỄN VĂN CHUNG by NGUYỄN, VĂN CHUNG. Material type: Text Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: NG527CH513.
|
|
2.
|
TÌM HIỂU CÁC NGHỀ THỦ CÔNG ĐIÊU KHẮC CỔ TRUYỀN / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (26). Checked out (1). Location(s): Kho STK Call number: CH500TR550.
|
|
3.
|
DI SẢN VĂN HOÁ DÂN TỘC TRONG TÍN NGƯỠNG VÀ TÔN GIÁO Ở VIỆT NAM / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (21). Checked out (1). Location(s): Kho STK Call number: 385(V) CH500TR550.
|
|
4.
|
NGHỀ SƠN CỔ TRUYỀN VIỆT NAM / LÊ HUYÊN by LÊ, HUYÊN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (9). Location(s): Kho STK Call number: 745(V) L250H527.
|
|
5.
|
TRANH TƯỢNG VÀ THẦN PHỔ PHẬT GIÁO / LOUIS FRÉDÉRIC;PHAN QUANG ĐỊNH dịch by FRÉDÉRIC,LOUIS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (6). Location(s): Kho STK Call number: 751.35(V) L435FR201.
|
|
6.
|
CHÙA DÂU VÀ NGHỆ THUẬT TỨ PHÁP = DAU PAGODA AND THE ART OF TỨ PHÁP RELIGION / PHAN CẨM THƯỢNG by PHAN, CẨM THƯỢNG. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Checked out (1). Location(s): Kho STK Call number: 73(V) PH105TH561.
|
|
7.
|
NGUYỄN VĂN Y VỚI MỸ THUẬT ỨNG DỤNG / TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI by TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI | VIỆN MỸ THUẬT- ĐẠI HỌC MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: 745(V) TR561N452.
|
|
8.
|
VĂN HOÁ VIỆT NAM NHÌN TỪ MỸ THUẬT. TẬP 1 / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 7(V)T1 CH500TR550.
|
|
9.
|
HỘI HOẠ TRUNG HOA QUA CÁC LỜI VĨ NHÂN VÀ DANH HOẠ / LÂM NGỮ ĐƯỜNG;TRỊNH LỮ dịch by LÂM, NGỮ ĐƯỜNG. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (6). Location(s): Kho STK Call number: 751(V) L120Đ561.
|
|
10.
|
CON MẮT NHÌN CÁI ĐẸP / NGUYỄN QUÂN by NGUYỄN, QUÂN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Checked out (2). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) NG527QU121.
|
|
11.
|
CÁC THỂ LOẠI VÀ LOẠI HÌNH MỸ THUẬT / NGUYỄN TRÂN by NGUYỄN, TRÂN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (6). Checked out (2). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) NG527TR121.
|
|
12.
|
KIẾN TRÚC DÂN GIAN TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Location(s): Kho STK Call number: 72.1(V) CH500TR550.
|
|
13.
|
NHỮNG BÀI VIẾT VỀ MỸ THUẬT / NGUYỄN VĂN CHUNG by NGUYỄN, VĂN CHUNG. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2010Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
14.
|
CẢM LUẬN NGHỆ THUẬT / TRẦN DUY by TRẦN, DUY. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) TRẦN DUY.
|
|
15.
|
KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC - ĐIÊU KHẮC NGOÀI TRỜI VIỆT NAM HIỆN ĐẠI = KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC / TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM by TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: 751.35(v) M600N104.
|
|
16.
|
Đồ Hoạ Cổ Việt Nam / Phan Cẩm Thượng,Lê Quốc Việt,Cung Khắc Lược by Phan, Cẩm Thượng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 761 PH105T.
|
|
17.
|
VỚI MỸ THUẬT : NGHIÊN CỨU, LÝ LUẬN, PHÊ BÌNH, SÁNG TÁC / TRẦN THỨC by TRẦN, THỨC. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho STK Call number: 709(V) TR121TH552.
|
|
18.
|
TỪ MỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG ĐẾN MỸ THUẬT VIỆT TRUYỀN THỐNG VÀ HIỆN ĐẠI / TRẦN THỨC by TRẦN, THỨC. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Location(s): Kho STK Call number: 7-09(V) TR121TH552.
|
|
19.
|
NGHỆ THUẬT VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH TOÀN CẦU HÓA : KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC / VIỆN MỸ THUẬT by VIỆN MỸ THUẬT. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Checked out (1). Location(s): Kho STK Call number: 75(v) V305TH504.
|
|
20.
|
TƯỢNG NGƯỜI THỜ TRONG DI TÍCH / LÊ CƯỜNG by LÊ, CƯỜNG. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: 75(V) L250C561.
|