|
101.
|
TỪ ĐIỂN MỸ THUẬT PHỔ THÔNG : Sách có 432 mục từ, 325 mục là thuật ngữ, 107 mục là các hoạ sĩ, nhà điêu khắc và hơn 600 hình minh hoạ / ĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN ( CHỦ BIÊN) by ĐẶNG, THỊ BÍCH NGÂN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Location(s): Kho KD Call number: Đ116NG121.
|
|
102.
|
TRƯƠNG HẠNH, PHƯƠNG LIÊN HỘI HOẠ, NĂM THÁNG, KỶ NIỆM / NHÀ XUẤT BẢN MỸ THUẬT by NHÀ XUẤT BẢN MỸ THUẬT. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: M600TH504.
|
|
103.
|
DIỆN MẠO ĐÔ THỊ HÀ NỘI TRONG TRANH LỤA CỦA NGUYỄN THẾ SƠN / PHẠM THỊ XUYÊN by PHẠM, THỊ XUYÊN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: ĐH MỸ THUẬT HÀ NỘI, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho LV Call number: PH104TH300X527.
|
|
104.
|
MỸ THUẬT ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG / HỘI MỸ THUẬT VIỆT NAM by HỘI MỸ THUẬT VIỆT NAM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Location(s): Kho STK Call number: M600TH504.
|
|
105.
|
MỸ THUẬT TÂY BẮC- VIỆT BẮC / HỘI MỸ THUẬT VIỆT NAM by HỘI MỸ THUẬT VIỆT NAM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: M600TH504.
|
|
106.
|
MỸ THUẬT ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG / HỘI MỸ THUẬT VIỆT NAM by HỘI MỸ THUẬT VIỆT NAM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho STK Call number: V308N104.
|
|
107.
|
MỸ THUẬT NAM MIỀN TRUNG VÀ TÂY NGUYÊN / HỘI MỸ THUẬT VIỆT NAM by HỘI MỸ THUẬT VIỆT NAM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Location(s): Kho STK Call number: V308N104.
|
|
108.
|
CƠ SỞ TẠO HÌNH / LÊ HUY VĂN by LÊ, HUY VĂN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (23). Checked out (2). Location(s): Kho GT Call number: L250V115.
|
|
109.
|
MỸ THUẬT LÝ TRẦN MỸ THUẬT PHẬT GIÁO / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: 7(V.1) CH500TR550.
|
|
110.
|
SÁNG GIÁ CHÙA XƯA MỸ THUẬT PHẬT GIÁO / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: 75(V) CH500TR550.
|
|
111.
|
HỌC VẼ TRANH SƠN DẦU = PAINTING CLASS:OIL / SANMIGUEL DAVID by DAVID SANMIGUEL. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Checked out (1). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) D111.
|
|
112.
|
TƯỢNG CỔ VIỆT NAM VỚI TRUYỀN THỐNG ĐIÊU KHẮC DÂN TỘC / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) CH500TR550.
|
|
113.
|
NGUYÊN LÝ HỘI HOẠ ĐEN TRẮNG = THE LAWS OF BLACK AND WHITE / VƯƠNG HOẰNG LỰC by VƯƠNG, HOẰNG LỰC. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: V561L552.
|
|
114.
|
BÙI XUÂN PHÁI VIẾT DƯỚI ÁNH ĐÈN DẦU = UNDER THE LIGHT OF AN OIL LAMP :NHÂN KỈ NIỆM 20 NĂM NGÀY MẤT CỦA HOẠ SĨ BÙI XUÂN PHÁI / BÙI XUÂN PHÁI by BÙI, XUÂN PHÁI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 7(V) B510PH103.
|
|
115.
|
HÀNH TRANG NHIẾP ẢNH : NHIẾP ẢNH MÀU VỚI MÁY ẢNH SỐ SLR / VIỆT KHÔI (dịch) by VIỆT KHÔI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: 77(V) V308KH452.
|
|
116.
|
70 DANH HOẠ BẬC THẦY THẾ GIỚI / KHẢI PHẠM by KHẢI PHẠM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho KD Call number: 75(V) KH103PH104.
|
|
117.
|
NHỮNG NỀN MỸ THUẬT NGOÀI PHƯƠNG TÂY : Các nền mỹ thuật của Châu Phi, Ấn Độ và Đông Nam Á, Trung Hoa, Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Đại Dương và Châu Mĩ / Phan Quang Định (dịch) by Phan, Quang Định. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Checked out (1). Location(s): Kho STK Call number: PH105Đ312.
|
|
118.
|
HỘI HỌA TOÀN THƯ : TỰ HỌC VÀ THỰC HÀNH HỌA PHÁP SƠN DẦU, ACRYLIC, MÀU NƯỚC,TEMPERA; NGHIÊN CỨU KỸ THUẬT VÀ PHONG CÁCH DANH HỌA QUỐC TẾ; LƯỢC SỬ KỸ THUẬT HỘI HỌA TỪ CỔ ĐIỂN ĐẾN HIỆN ĐẠI / PHẠM KHẢI by PHẠM, KHẢI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (4). Checked out (1). Location(s): Kho STK Call number: PH104KH103.
|
|
119.
|
VĂN HOÁ VIỆT NAM NHÌN TỪ MỸ THUẬT / CHU QUANG TRỨ by CHU, QUANG TRỨ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (5). Location(s): Kho STK Call number: 7(V)T1 CH500TR550.
|
|
120.
|
THIẾT KẾ BIỂU TRƯNG : LOGO DESIGN / NGUYỄN DUY LẪM by NGUYỄN, DUY LẪM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (14). Checked out (2). Location(s): Kho STK Call number: NG527L120.
|