Your search returned 409 results. Subscribe to this search

| |
121. Cẩm nang 6000 tư thế và động tác người / Nhóm họa sĩ Nhà xuất bản Giang Tô, Trung Quốc

by Nhà xuất bản Giang Tô.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho KD Call number: TR513QU451.

122. ĐỒ ĐIỂN MỸ THUẬT TRUNG QUỐC / NHẤT NHƯ, PHẠM CAO HOÀN

by NHẤT NHƯ | PHẠM, CAO HOÀN.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho STK Call number: NH124NH550.

123. GIÁO TRÌNH KÝ HOẠ / TRẦN HOÀNG SƠN

by TRẦN, HOÀNG SƠN.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM, 2015Availability: No items available : Checked out (1).

124. HOẠ SỸ NGUYỄN VĂN CHUNG : TẬP TRANH KÝ HOẠ / ĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN

by ĐẶNG, THỊ BÍCH NGÂN.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (3). Location(s): Kho KD Call number: Đ116NG121.

125. GIÁO TRÌNH ĐỒ HOẠ / Nguyễn Nghĩa Duyện

by Nguyễn, Nghĩa Duyện.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (258). Checked out (2). Location(s): Kho GT Call number: 76(V) NG527D527.

126. GIÁO TRÌNH BỐ CỤC / Đặng Quý Khoa

by Đặng, Quý Khoa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (23). Checked out (1). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) Đ116KH401.

127. GIẢI PHẪU TẠO HÌNH / NGND. LƯƠNG XUÂN NHỊ

by LƯƠNG, XUÂN NHỊ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Checked out (1). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) L561NH300.

128. GIÁO TRÌNH ĐỒ HOẠ / Nguyễn Nghĩa Duyện

by Nguyễn, Nghĩa Duyện.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho GT Call number: 76(V) NG527D527.

129. GIÁO TRÌNH BỐ CỤC / Đặng Quý Khoa

by ĐẶNG, QUÝ KHOA.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) Đ116KH401.

130. GIÁO TRÌNH TRANH LỤA / NGUYỄN THỤ

by NGUYỄN, THỤ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (370). Checked out (3). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) NG527TH500.

131. LỊCH SỬ MỸ THUẬT THẾ GIỚI / NGUYỄN TRÂN

by NGUYỄN, TRÂN.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (15). Checked out (3). Location(s): Kho GT Call number: 709(V) NG527TR121.

132. GIÁO TRÌNH BỐ CỤC / Đặng Quý Khoa

by Đặng, Quý Khoa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) Đ116KH401.

133. Kỷ yếu hội thảo : Đồ họa ứng dụng / Viện Mỹ thuật

by Viện Mỹ thuật.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (3). Location(s): Kho sách Call number: 760.

134. Đặng Tin Tưởng - khắc gỗ và in trên kính, sơn mài khắc, giấy dó và ký họa, sơn dầu và acrylic / Đặng Tin Tưởng

by Đặng, Tin Tưởng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách .

135. Tượng Phật Trung Quốc / Lý Lược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng biên soạn

by Lý, Lược Tam.

Material type: Text Text Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1996Availability: No items available : In transit (1).

136. Nghề sơn cổ truyền Việt Nam / Lê Huyên

by Lê Huyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 390.

137. Biennale mỹ thuật trẻ : Thành phố Hồ Chí Minh lần 1-2009

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hội Mỹ thuật Việt Nam, 2009Other title: Biennale of the young artists.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 709.05.

138. Họa sĩ, giảng viên, tác giả tác phẩm Khoa Hội họa / Đại học Mỹ thuật Hà Nội

by Đại học Mỹ thuật Hà Nội.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 750.

139. Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam / Chu Quang Trứ

by Chu, Quang Trứ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 720.

140. Với Mỹ thuật : Nghiên cứu, lý luận, phê bình, sáng tác / Trần Thức

by Trần Thức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 700.