|
181.
|
Điêu khắc ngoài trời Việt Nam hiện đại : kỷ yếu hội thảo / Viện Mỹ thuật by Viện Mỹ thuật. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (4). Location(s): Kho sách Call number: 730.
|
|
182.
|
Mỹ thuật hiện đại Việt Nam : Sưu tập của Bảo tàng Mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2010Other title: Vietnamese contemporary art. A collection of HCMc Fine arts museum.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 700.
|
|
183.
|
Nghiên cứu mỹ thuật - 2007 : Sách kỷ niệm 45 năm thành lập viện Mỹ thuật / Nguyễn Đỗ Cung, Nguyễn Đức Nùng, Trần Thức.. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (4). Location(s): Kho sách Call number: 709.597.
|
|
184.
|
Tác phẩm được giải thưởng Hội Mỹ thuật Việt Nam và Triển lãm Mỹ thuật khu vực năm 1999 / Hội Mỹ thuật Việt Nam by Hội Mỹ thuật Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 730.
|
|
185.
|
Tác phẩm được giải thưởng Hội Mỹ thuật Việt Nam và triển lãm mỹ thuật khu vực năm 2006 / Hội Mỹ thuật Việt Nam by Hội Mỹ thuật Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 730.
|
|
186.
|
Làng tranh Đông Hồ / Nguyễn Thái Lai by Nguyễn, Thái Lai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (3). Location(s): Kho sách Call number: 740.
|
|
187.
|
Nghệ thuật đồ họa / Nguyễn Trân by Nguyễn Trân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 760.
|
|
188.
|
Một thời Hà Nội Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 709.04.
|
|
189.
|
Hội họa sơn mài Việt Nam / Văn bản: Quang Việt; Biên dịch: Bùi Kim Tuyến, Đoàn Thu Hằng, Trịnh Hồng Hạnh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách .
|
|
190.
|
NEO - 2.0.1.1 : Triển lãm nghệ thuật đương đại / Lê Trần Hậu Anh, Trần Xuân Bình, Phạm Bình Chương.. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (4). Location(s): Kho sách Call number: 741.9.
|
|
191.
|
Nghệ sĩ tạo hình Việt Nam được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng nhà nước về văn học nghệ thuật / Trần Khánh Chương biên soạn, Biên tập : Đinh Ý Nhi, Mai Thị Ngọc Oanh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách .
|
|
192.
|
Phương pháp hiện thực xã hội chủ nghĩa trong nghệ thuật tạo hình : Hội nghị khoa học họp tại thủ đô hà Nội tháng 5-1981 và tại thành phồ Hồ Chí Minh tháng 6-1981 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Nghiên cứu Mỹ thuật, 1982Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 730.
|
|
193.
|
70 danh họa bậc thầy thế giới / Người dịch: Phạm Cao Hoàn, Khải Phạm, Nguyễn Khoan Hồng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách .
|
|
194.
|
Mỹ thuật Nam miền Trung và Tây Nguyên / Hội Mỹ thuật Việt Nam by Hội Mỹ thuật Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách .
|
|
195.
|
Giới có phải là vấn đề? / Trang Thanh Hiền, Trần Hậu Yên Thế, Bùi Thị Thanh Mai.. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2007Other title: Does gender matter?.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 704.9.
|
|
196.
|
Trần Đình Thọ : Các tác phẩm hội họa và đồ họa Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách .
|
|
197.
|
Mỹ thuật đô thị Sài Gòn - Gia Định 1900 - 1975 / Uyên Huy by Uyên Huy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2014Other title: The urban fine-arts in Sai Gon - Gia Dinh 1900-1975.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 709.59779.
|
|
198.
|
Hội họa cổ Trung Hoa Nhật Bản / Hoàng Công Luận, Lưu Yên by Hoàng, Công Luận. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). In transit (1). Location(s): Kho sách Call number: 750.
|
|
199.
|
Cảm luận nghệ thuật / Trần Duy by Trần Duy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 700.
|
|
200.
|
50 năm Hội Mỹ thuật Việt Nam / Hội Mỹ thuật Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 700.
|