|
1.
|
Kỷ yếu hội thảo : Đồ họa ứng dụng / Viện Mỹ thuật by Viện Mỹ thuật. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (3). Location(s): Kho sách Call number: 760.
|
|
2.
|
Đặng Tin Tưởng - khắc gỗ và in trên kính, sơn mài khắc, giấy dó và ký họa, sơn dầu và acrylic / Đặng Tin Tưởng by Đặng, Tin Tưởng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách .
|
|
3.
|
Nghề sơn cổ truyền Việt Nam / Lê Huyên by Lê Huyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 390.
|
|
4.
|
Biennale mỹ thuật trẻ : Thành phố Hồ Chí Minh lần 1-2009 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hội Mỹ thuật Việt Nam, 2009Other title: Biennale of the young artists.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 709.05.
|
|
5.
|
Họa sĩ, giảng viên, tác giả tác phẩm Khoa Hội họa / Đại học Mỹ thuật Hà Nội by Đại học Mỹ thuật Hà Nội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 750.
|
|
6.
|
Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam / Chu Quang Trứ by Chu, Quang Trứ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 720.
|
|
7.
|
Với Mỹ thuật : Nghiên cứu, lý luận, phê bình, sáng tác / Trần Thức by Trần Thức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 700.
|
|
8.
|
Quà tặng những người cùng thời / Trần Tuy by Trần Tuy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2002Other title: A present for contemporaries.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 750.
|
|
9.
|
Giải thưởng Hội Mỹ thuật Việt Nam 1993 - 2003 / Hội Mỹ thuật Việt Nam by Hội Mỹ thuật Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 700.
|
|
10.
|
Các bậc thầy hội họa Việt Nam : Tô Ngọc Vân, Nguyễn Gia Trí, Nguyễn Sáng, Bùi Xuân Phái Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1994Other title: Masters of Vietnamese painting.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 700.
|
|
11.
|
Từ điển họa sĩ Việt Nam / Quang Việt by Quang Việt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2008Other title: Encyclopedia of Vietnamese painters.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (6). Location(s): Kho sách Call number: 700.
|
|
12.
|
Flowery dream / Hồng Kim Nhung by Hồng, Kim Nhung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 750.
|
|
13.
|
Khoa Mỹ thuật ứng dụng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh, 2008Other title: Department of applied arts.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 760.
|
|
14.
|
Đồ họa cổ Việt Nam / Phan Cẩm Thượng, Lê Quốc Việt, Cung Khắc Lược by Phan, Cẩm Thượng. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2011Other title: The Ancientnam Graphic arts of Vietnam.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 760.
|
|
15.
|
Còn mãi với thời gian / Mai Đắc Linh by Mai, Đắc Linh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2005Other title: Eternal Infinity.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 700.
|
|
16.
|
Lý luật hội họa : bí quyết trở thành họa sỹ / Vương Quốc Đạt Tập 2 Phương pháp hàm thụ by Vương, Quốc Đạt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung tâm mỹ thuật Á Châu, 1962Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 750.1.
|
|
17.
|
Tranh Nguyễn Tư Nghiêm trong sưu tập Nguyễn Thu Giang Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 741.
|
|
18.
|
Mỹ thuật Việt Nam hiện đại / Nguyễn Lương Tiểu Bạch (chủ biên), Bùi Như Hương, Phạm Trung, Nguyễn Văn Chiến by Nguyễn, Lương Tiểu Bạch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Mỹ Thuật, Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (3). Location(s): Kho sách .
|
|
19.
|
Tranh tượng và thần phổ phật giáo / Louis Frédéric ; Phan Quang Định dịch by Frédéric, Louis. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (1). Location(s): Kho sách Call number: 750.
|
|
20.
|
Tranh sơn dầu Việt Nam : 1925 - 1995 / Quang Việt biên tập Material type: Text Language: Vietnamese, English, French Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 1996Other title: Les peintures à I'huile du Vietnam | Vietnam's oil Paintings.Availability: Items available for loan: Thư viện Viện Mỹ Thuật (2). Location(s): Kho sách Call number: 759.9597.
|