|
1.
|
CƠ SỞ TẠO HÌNH / LÊ HUY VĂN by LÊ, HUY VĂN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (23). Checked out (2). Location(s): Kho GT Call number: L250V115.
|
|
2.
|
GIÁO TRÌNH ĐỒ HOẠ / Nguyễn Nghĩa Duyện by Nguyễn, Nghĩa Duyện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (258). Checked out (2). Location(s): Kho GT Call number: 76(V) NG527D527.
|
|
3.
|
GIÁO TRÌNH BỐ CỤC / Đặng Quý Khoa by Đặng, Quý Khoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (23). Checked out (1). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) Đ116KH401.
|
|
4.
|
GIẢI PHẪU TẠO HÌNH / NGND. LƯƠNG XUÂN NHỊ by LƯƠNG, XUÂN NHỊ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Checked out (1). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) L561NH300.
|
|
5.
|
GIÁO TRÌNH ĐỒ HOẠ / Nguyễn Nghĩa Duyện by Nguyễn, Nghĩa Duyện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (2). Location(s): Kho GT Call number: 76(V) NG527D527.
|
|
6.
|
GIÁO TRÌNH BỐ CỤC / Đặng Quý Khoa by ĐẶNG, QUÝ KHOA. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) Đ116KH401.
|
|
7.
|
GIÁO TRÌNH TRANH LỤA / NGUYỄN THỤ by NGUYỄN, THỤ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (370). Checked out (3). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) NG527TH500.
|
|
8.
|
LỊCH SỬ MỸ THUẬT THẾ GIỚI / NGUYỄN TRÂN by NGUYỄN, TRÂN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : MỸ THUẬT, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (15). Checked out (3). Location(s): Kho GT Call number: 709(V) NG527TR121.
|
|
9.
|
GIÁO TRÌNH BỐ CỤC / Đặng Quý Khoa by Đặng, Quý Khoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1). Location(s): Kho GT Call number: 75(V) Đ116KH401.
|