000 | 00588nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART120001029 | ||
005 | 20180507110325.0 | ||
008 | 121221s2000 xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
090 | _bĐ400H513 | ||
100 | 1 | _aĐỖ, THẾ HÙNG | |
245 | 1 |
_aNÉT ĐẸP THỔ CẨM DÂN TỘC TÀY CAO BẰNG / _cĐỖ THẾ HÙNG |
|
260 | _c2000 | ||
653 | _acao bằng | ||
653 | _aChất liệu thổ cẩm | ||
653 | _adân tộc tày | ||
653 | _atrang phục dân tộc | ||
900 |
_b3 _c1029 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c10 _d10 |