000 | 00695nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART130002004 | ||
005 | 20180507111403.0 | ||
008 | 130416s2000 vm ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
090 | _bCH500TR550 | ||
100 | 1 | _aCHU, QUANG TRỨ | |
245 | 1 |
_aTÌM HIỂU CÁC NGHỀ THỦ CÔNG ĐIÊU KHẮC CỔ TRUYỀN / _cCHU QUANG TRỨ |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỸ THUẬT, _c2000 |
||
300 |
_a187 tr. ; _c14.5 x 20.5 cm. |
||
653 | _aNGHỀ THỦ CÔNG | ||
653 | _aNGHỀ THỦ CÔNG ĐIÊU KHẮC CỔ TRUYỀN | ||
653 | _aTHỦ CÔNG ĐIÊU KHẮC | ||
900 |
_b3 _c2004 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c1012 _d1012 |